Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62A-471.64 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-472.61 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-480.75 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-484.92 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-493.64 | - | Long An | Xe Con | - |
63C-230.45 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
63C-230.57 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
63C-239.17 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
71A-219.57 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
71A-221.54 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
64C-139.14 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
67A-330.81 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-342.41 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-373.80 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-374.70 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-377.80 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-380.71 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-529.45 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
83C-132.10 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
83C-138.97 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
83B-025.14 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | - |
94A-112.78 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
22A-273.32 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-278.52 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-279.30 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22D-012.64 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
24D-010.23 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
27A-129.24 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
27A-129.71 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
27A-132.71 | - | Điện Biên | Xe Con | - |