Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
27A-136.04 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
25B-009.61 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
25D-009.92 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
26A-242.94 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21A-225.81 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
21A-228.43 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
21A-231.01 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-864.67 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-874.49 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-874.91 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-884.20 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-887.76 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-900.84 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-906.71 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20D-035.67 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
12B-015.88 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
12D-009.09 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
14K-007.46 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-011.13 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-020.51 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-992.34 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-992.46 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14B-054.12 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
14D-032.05 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
98B-046.02 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
19A-716.84 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-726.47 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-733.46 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-751.71 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-790.87 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |