Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 88A-793.64 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-794.70 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-801.41 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-811.01 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-817.70 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-821.54 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-826.23 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-827.31 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 99B-033.71 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
| 34B-045.81 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
| 17A-502.62 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-503.48 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17B-031.41 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
| 18B-033.74 | - | Nam Định | Xe Khách | - |
| 18D-017.54 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
| 35A-464.49 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35A-467.45 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35A-479.61 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35B-026.07 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
| 36K-243.80 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-244.97 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-256.54 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-258.20 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-267.05 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-269.78 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-295.47 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36D-031.05 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
| 37K-573.21 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 73A-373.94 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 74B-019.97 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |