Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
75A-390.71 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-393.87 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-395.50 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-395.84 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-398.80 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-398.90 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75B-030.20 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
92A-437.80 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-443.51 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-334.70 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76B-028.62 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
76B-028.67 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
76D-015.53 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
78D-008.40 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
85A-148.61 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
82B-022.91 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
81B-028.90 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
47A-813.87 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-815.37 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-824.27 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-843.21 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-846.14 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-849.91 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-853.71 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-853.73 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-854.71 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-857.05 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-249.20 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-260.71 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
70A-586.90 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |