Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 70A-588.49 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-592.10 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-592.53 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-595.30 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-600.14 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-604.87 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-613.04 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-613.80 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 61B-045.30 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
| 60K-620.50 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-620.51 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-620.97 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-624.05 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-627.60 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-634.67 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-638.30 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-639.80 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-642.31 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-652.24 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-652.74 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-661.94 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-664.92 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-684.07 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60D-024.12 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
| 72B-046.03 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |
| 72B-047.23 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |
| 72B-048.32 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |
| 51N-010.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-011.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-015.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |