Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 29K-414.10 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-419.60 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 23C-090.47 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
| 22C-117.23 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
| 24C-171.90 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 27C-075.21 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
| 27C-078.01 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
| 25C-062.04 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
| 21C-112.81 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
| 21C-113.40 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
| 21C-113.48 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
| 21C-115.61 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
| 20C-314.40 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20C-315.93 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 12C-141.70 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 12C-143.45 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 14C-456.49 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 19C-279.46 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 88A-800.42 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-807.82 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88C-310.40 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88C-323.62 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88C-324.82 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 99C-338.84 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 34C-437.75 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34C-438.30 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34C-439.62 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 89C-347.90 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89C-355.92 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89C-356.41 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |