Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17C-221.62 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
90C-154.97 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
90C-158.32 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
90C-158.49 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
18C-174.23 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
18C-183.12 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
35C-181.60 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
36C-559.23 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-574.78 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-575.61 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37C-568.17 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-591.87 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
38C-245.37 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38C-250.61 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
75C-162.05 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
75C-163.41 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
92C-265.43 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
92C-266.34 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
79C-227.87 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
79C-232.37 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
82C-098.05 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
81C-288.31 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-288.91 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-294.12 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
47C-402.62 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-403.17 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-405.52 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-410.31 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-411.70 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-411.84 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |