Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51M-203.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-210.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-217.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-219.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-226.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-229.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-231.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-231.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-236.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-240.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-251.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-253.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-254.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-269.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-272.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-274.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-277.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-279.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-284.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-290.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-297.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-299.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-303.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-306.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 62C-224.52 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 84C-125.27 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 84C-127.01 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 64C-136.47 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 64C-136.91 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 64C-138.21 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |