Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-392.74 - Hà Nội Xe Con -
97C-049.97 - Bắc Kạn Xe Tải -
97C-051.30 - Bắc Kạn Xe Tải -
22A-271.97 - Tuyên Quang Xe Con -
22A-272.75 - Tuyên Quang Xe Con -
22A-274.42 - Tuyên Quang Xe Con -
27C-077.51 - Điện Biên Xe Tải -
25C-063.10 - Lai Châu Xe Tải -
21A-225.75 - Yên Bái Xe Con -
21A-228.21 - Yên Bái Xe Con -
21A-231.74 - Yên Bái Xe Con -
21B-013.60 - Yên Bái Xe Khách -
20A-866.97 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-869.21 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-870.01 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-890.45 - Thái Nguyên Xe Con -
12C-140.48 - Lạng Sơn Xe Tải -
12C-141.86 - Lạng Sơn Xe Tải -
19C-267.92 - Phú Thọ Xe Tải -
19C-272.02 - Phú Thọ Xe Tải -
88A-793.10 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-796.01 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-815.46 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-820.04 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-823.41 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88C-312.75 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
88C-319.20 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
99C-337.72 - Bắc Ninh Xe Tải -
99C-340.64 - Bắc Ninh Xe Tải -
34C-438.10 - Hải Dương Xe Tải -