Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34C-443.87 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-449.51 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
15C-494.21 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15B-055.42 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
17A-503.27 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17C-215.52 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
35C-185.34 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
36K-257.24 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-267.43 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-268.64 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-274.12 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36C-552.87 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-559.87 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-564.07 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37K-505.60 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-509.01 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-522.47 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-528.31 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-542.48 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-548.07 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37C-568.75 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-593.64 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
38C-246.75 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38C-249.12 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
75A-387.73 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-400.84 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43C-321.97 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
92C-265.76 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
77C-263.24 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
77C-264.40 | - | Bình Định | Xe Tải | - |