Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
78C-127.81 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
79C-231.52 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
47A-826.90 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-837.20 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-837.67 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-849.46 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-851.97 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-856.45 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-857.52 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-863.49 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-863.53 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-258.53 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49C-395.94 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
93A-511.49 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-525.73 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-598.45 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-612.71 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61C-624.72 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-642.34 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
60K-624.49 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-627.94 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-629.71 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-664.05 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-669.21 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-680.31 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-682.47 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-689.02 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-692.52 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72B-048.51 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |
51N-013.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |