Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51N-020.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-034.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-039.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-092.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-103.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-115.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-115.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-124.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-127.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-139.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-156.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-907.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-910.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-924.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-924.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-925.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-940.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-951.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-974.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-979.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51B-712.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
| 63C-230.47 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 63C-236.17 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 63C-237.41 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 63B-034.48 | - | Tiền Giang | Xe Khách | - |
| 84C-125.64 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 84B-019.70 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
| 64A-204.93 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 64B-020.05 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
| 66A-308.42 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |