Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
25C-062.52 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
21A-227.02 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
12D-008.48 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
14C-460.20 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
98C-389.70 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-390.60 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
88A-814.62 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-818.80 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-819.62 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99C-341.27 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-345.91 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
34C-447.72 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-450.17 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34D-038.91 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
15C-483.12 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-487.01 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-497.23 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
18C-177.54 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
35C-181.34 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
36C-568.70 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-574.61 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-579.80 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-580.13 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
73C-192.74 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
73C-194.90 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
75C-163.32 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
43C-319.80 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43C-320.24 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43C-321.20 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
77D-009.60 | - | Bình Định | Xe tải van | - |