Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
79C-234.61 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
81C-284.14 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-292.41 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
47A-849.72 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-849.73 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-249.92 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48B-015.21 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
93C-200.53 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
93B-021.53 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
70A-599.92 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-614.45 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61C-616.46 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-627.48 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-638.57 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-643.67 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
60K-626.34 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-634.80 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-664.32 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-667.05 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-667.90 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-671.40 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-766.80 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-778.31 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-790.61 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-793.46 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60B-080.64 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
72C-272.61 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
51N-000.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-006.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-013.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |