Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-267.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-280.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-298.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62C-221.30 | - | Long An | Xe Tải | - |
62D-018.23 | - | Long An | Xe tải van | - |
63C-234.57 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
63C-235.17 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
84B-019.92 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
64A-210.70 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-211.41 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66C-187.90 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
66B-024.81 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
66B-025.81 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
67D-011.14 | - | An Giang | Xe tải van | - |
67D-012.64 | - | An Giang | Xe tải van | - |
68D-007.93 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
68D-008.41 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
65A-533.01 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-534.04 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30M-032.78 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-073.04 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-085.30 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-115.05 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-127.97 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-140.78 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-154.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-156.45 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-170.84 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-188.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-194.61 | - | Hà Nội | Xe Con | - |