Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-359.57 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-361.73 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-422.78 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-435.24 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-437.30 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-438.20 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-443.24 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-459.94 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-464.40 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-464.53 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-468.74 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
11A-135.46 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
11D-009.34 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
28D-011.37 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
20A-870.76 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-876.10 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-887.64 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-891.24 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20D-032.10 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
14K-027.57 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-028.73 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-034.24 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-035.84 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-042.72 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-047.61 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-048.47 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14D-030.23 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
14D-032.61 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
98A-868.45 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-872.52 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |