Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-890.97 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-893.92 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-730.46 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-743.50 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-744.48 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-751.32 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-877.13 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-878.46 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-890.84 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-437.51 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-488.07 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-501.32 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-494.17 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-504.20 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-507.94 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17D-016.70 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
90A-291.14 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
35A-471.49 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-232.10 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-247.21 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-249.50 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-252.82 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-266.75 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-269.92 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-276.82 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-287.41 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-289.37 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-293.60 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-302.92 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-305.45 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |