Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-555.41 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-683.14 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-700.31 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-955.31 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-440.24 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-442.64 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-443.74 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-445.92 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-448.41 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-327.57 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76D-014.92 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
77A-359.67 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-368.67 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-370.21 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-226.42 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
81A-457.34 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-469.91 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81D-017.45 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
93A-518.37 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-523.50 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-535.75 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-546.97 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-550.57 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-559.20 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-574.51 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-577.21 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-590.10 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61D-023.43 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
72A-867.05 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-870.37 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |