Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-410.92 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23B-014.31 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
11C-088.72 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
97C-052.51 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
22A-271.07 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-278.81 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22B-018.37 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | - |
24C-171.31 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
27A-130.43 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
27B-015.14 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
25B-007.91 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
25B-010.76 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
21A-225.13 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-896.03 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14B-054.91 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
14B-056.41 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
98C-388.90 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
19C-275.92 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19B-029.73 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
19B-030.10 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
88A-798.52 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-803.47 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-805.10 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-813.74 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-815.84 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-820.87 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-825.30 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99C-338.52 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99B-031.94 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
99B-033.02 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |