Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 15C-483.42 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-489.49 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-496.92 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-497.61 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 89C-346.32 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89C-352.70 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 17B-031.80 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
| 90A-288.71 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90A-291.90 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90A-298.97 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90A-301.70 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90B-015.40 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
| 18B-034.90 | - | Nam Định | Xe Khách | - |
| 35C-184.82 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 36K-229.91 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-233.61 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-259.21 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-260.72 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-265.64 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-288.51 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-291.05 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36B-047.60 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
| 37C-572.24 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-574.67 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-582.24 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-583.07 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37B-049.43 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
| 38C-243.92 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 38B-025.54 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
| 38B-026.70 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |