Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
73B-019.52 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
74B-020.13 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
75A-393.42 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43C-321.73 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
76B-029.24 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
77C-266.21 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
78C-128.03 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
79C-229.43 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
79B-045.82 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
85C-087.03 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
86B-025.78 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
82B-023.03 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
81B-030.05 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
47A-814.67 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-833.62 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-837.24 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-838.21 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-841.90 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-843.07 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-844.20 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-849.76 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47C-421.41 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-421.74 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
48A-257.10 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-257.37 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-258.37 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48C-121.53 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
49C-396.53 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-398.73 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
93A-508.71 | - | Bình Phước | Xe Con | - |