Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-510.70 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-614.87 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70B-037.32 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
61C-617.72 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61B-046.61 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
61B-047.42 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
60K-624.14 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-624.92 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-628.53 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-637.41 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-644.01 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-647.71 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-651.03 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-651.50 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-673.42 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-677.64 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-696.67 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-702.48 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-762.01 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-763.50 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-765.97 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-771.76 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-784.46 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
72B-045.30 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |
51N-068.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-081.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-088.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-108.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-135.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-139.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |