Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-912.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62C-223.76 | - | Long An | Xe Tải | - |
62C-224.64 | - | Long An | Xe Tải | - |
62B-034.71 | - | Long An | Xe Khách | - |
71C-134.52 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
84B-022.51 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
64A-206.46 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-206.92 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-207.27 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-208.81 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-211.57 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64B-020.07 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
67C-195.01 | - | An Giang | Xe Tải | - |
67B-033.73 | - | An Giang | Xe Khách | - |
68B-034.60 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
68B-037.76 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
65A-522.49 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
95C-092.72 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
95B-018.60 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
95B-019.27 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
30M-121.05 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-125.93 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-135.27 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-138.78 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-143.32 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-152.87 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-165.31 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-190.13 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-195.94 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-197.76 | - | Hà Nội | Xe Con | - |