Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-202.30 - Hà Nội Xe Con -
30M-203.64 - Hà Nội Xe Con -
30M-214.76 - Hà Nội Xe Con -
30M-215.94 - Hà Nội Xe Con -
30M-223.75 - Hà Nội Xe Con -
30M-232.90 - Hà Nội Xe Con -
30M-244.62 - Hà Nội Xe Con -
30M-245.48 - Hà Nội Xe Con -
30M-247.32 - Hà Nội Xe Con -
30M-250.03 - Hà Nội Xe Con -
30M-268.41 - Hà Nội Xe Con -
30M-289.30 - Hà Nội Xe Con -
29K-342.14 - Hà Nội Xe Tải -
29K-343.87 - Hà Nội Xe Tải -
29K-349.73 - Hà Nội Xe Tải -
29K-368.40 - Hà Nội Xe Tải -
29K-375.41 - Hà Nội Xe Tải -
23C-091.87 - Hà Giang Xe Tải -
97B-015.70 - Bắc Kạn Xe Khách -
97B-017.61 - Bắc Kạn Xe Khách -
22A-272.03 - Tuyên Quang Xe Con -
22A-281.27 - Tuyên Quang Xe Con -
22C-113.10 - Tuyên Quang Xe Tải -
22C-115.07 - Tuyên Quang Xe Tải -
22B-016.93 - Tuyên Quang Xe Khách -
27C-076.27 - Điện Biên Xe Tải -
26A-244.13 - Sơn La Xe Con -
26A-245.80 - Sơn La Xe Con -
20A-860.74 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-869.24 - Thái Nguyên Xe Con -