Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
20A-883.20 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-884.42 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-885.52 - Thái Nguyên Xe Con -
20B-038.70 - Thái Nguyên Xe Khách -
14K-002.48 - Quảng Ninh Xe Con -
14K-006.13 - Quảng Ninh Xe Con -
14K-044.31 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-864.32 - Bắc Giang Xe Con -
98A-877.80 - Bắc Giang Xe Con -
98C-379.49 - Bắc Giang Xe Tải -
98C-387.02 - Bắc Giang Xe Tải -
98C-387.75 - Bắc Giang Xe Tải -
19A-720.61 - Phú Thọ Xe Con -
19A-720.87 - Phú Thọ Xe Con -
19A-737.94 - Phú Thọ Xe Con -
19A-745.37 - Phú Thọ Xe Con -
19A-747.72 - Phú Thọ Xe Con -
19A-750.81 - Phú Thọ Xe Con -
88A-809.05 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-813.41 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88C-318.07 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
88C-321.81 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
88C-322.37 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
88B-024.73 - Vĩnh Phúc Xe Khách -
99C-346.93 - Bắc Ninh Xe Tải -
15K-427.80 - Hải Phòng Xe Con -
15K-431.64 - Hải Phòng Xe Con -
15K-488.02 - Hải Phòng Xe Con -
15K-488.13 - Hải Phòng Xe Con -
15K-489.87 - Hải Phòng Xe Con -