Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-505.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-481.40 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
90A-292.45 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-294.64 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90C-160.43 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
90D-011.72 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
35A-474.37 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-478.57 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-479.78 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-484.53 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35B-022.53 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
35B-022.54 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
36K-231.57 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-236.97 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-242.05 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-253.82 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-256.60 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-263.91 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-277.45 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-558.13 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37B-047.32 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
38B-026.07 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
73A-370.51 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-377.50 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-378.24 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75B-029.24 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
43A-951.24 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-957.51 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43C-319.10 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43B-065.14 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |