Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 92B-040.93 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
| 77A-356.31 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77A-360.73 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77A-363.47 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77C-261.97 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 78A-224.74 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 85A-153.17 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 86A-323.72 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86B-026.57 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
| 81C-293.67 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 47C-415.49 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47B-043.92 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
| 93A-505.76 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-509.70 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-520.78 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 70B-035.72 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
| 61K-532.82 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-538.76 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-546.43 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-560.84 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-575.23 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-581.10 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 60C-782.10 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-793.02 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 72A-847.32 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-850.78 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-861.32 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72B-047.42 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |
| 51N-087.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-096.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |