Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-354.59 - Hải Phòng Xe Con -
15K-378.29 - Hải Phòng Xe Con -
15K-407.95 - Hải Phòng Xe Con -
89A-512.83 - Hưng Yên Xe Con -
17A-478.97 - Thái Bình Xe Con -
17A-487.58 - Thái Bình Xe Con -
90A-274.95 - Hà Nam Xe Con -
90A-275.29 - Hà Nam Xe Con -
90A-284.36 - Hà Nam Xe Con -
18A-474.25 - Nam Định Xe Con -
35A-449.85 - Ninh Bình Xe Con -
36K-142.56 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-170.25 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-178.93 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-196.09 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-206.65 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-215.96 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-216.38 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-401.09 - Nghệ An Xe Con -
37K-427.59 - Nghệ An Xe Con -
37K-447.29 - Nghệ An Xe Con -
37K-459.83 - Nghệ An Xe Con -
37K-481.09 - Nghệ An Xe Con -
38A-642.65 - Hà Tĩnh Xe Con -
74A-273.19 - Quảng Trị Xe Con -
43A-918.96 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-926.19 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-932.58 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-935.44 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-939.16 - Đà Nẵng Xe Con -