Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51N-121.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-129.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-130.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-142.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51M-052.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-080.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-086.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-110.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-117.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-127.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-177.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-179.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-180.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-187.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-198.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-246.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-279.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-280.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-304.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 63A-324.57 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 63A-327.91 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 63A-337.53 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 71C-133.67 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
| 84B-020.46 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
| 64A-206.90 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 64A-207.71 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 64A-214.43 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 64C-137.71 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 67C-190.80 | - | An Giang | Xe Tải | - |
| 67C-191.20 | - | An Giang | Xe Tải | - |