Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-305.20 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-308.42 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-330.51 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-356.37 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-357.84 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-364.04 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-381.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-384.67 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-385.87 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-387.20 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-402.62 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-411.93 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-417.92 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-417.97 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23D-008.49 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
97D-008.32 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
22C-115.53 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
22B-015.94 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | - |
27B-014.71 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
25C-060.43 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
25B-008.84 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
28D-011.67 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
20C-313.04 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20C-314.32 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20C-316.67 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20C-321.70 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20C-322.53 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
12B-017.27 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
12D-007.94 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
14C-450.52 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |