Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 14C-451.32 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-452.31 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-457.50 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-467.41 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-471.32 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-471.70 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14B-054.67 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
| 14B-054.81 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
| 98C-388.34 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 19C-276.02 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19B-030.01 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
| 88C-310.27 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88C-320.03 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88C-326.21 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88B-023.47 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
| 88D-022.71 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
| 99B-032.47 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
| 34C-452.50 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34B-045.87 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
| 34B-047.07 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
| 15C-482.42 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-489.78 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 89C-351.87 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89B-025.76 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
| 89D-023.41 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
| 89D-025.40 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
| 89D-026.57 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
| 17B-030.94 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
| 17B-032.17 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
| 90B-015.30 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |