Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18B-032.40 | - | Nam Định | Xe Khách | - |
36C-548.27 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-558.48 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-570.46 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-573.46 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37C-591.21 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-595.04 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
38C-245.12 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38C-245.41 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38C-253.84 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38B-023.04 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
73B-019.51 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
74C-146.64 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
74C-148.91 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
74B-017.72 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
74B-019.48 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
75B-030.41 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
75B-032.10 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
75D-010.46 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
43C-319.54 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43B-063.70 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
43B-066.87 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
92C-263.81 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
78B-018.72 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
79B-043.54 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
79B-046.48 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
82B-020.37 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
81B-028.14 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
81B-029.17 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
47C-402.12 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |