Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47C-405.73 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-417.40 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-419.72 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-422.80 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47B-042.41 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
47B-043.31 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
47D-020.32 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
48D-008.02 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
49B-033.24 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
93A-517.21 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-521.72 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70C-217.30 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
70C-220.01 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
61C-614.82 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-634.24 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-638.03 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-643.10 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
60C-756.80 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-760.94 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-761.71 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-762.13 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-766.54 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-774.23 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-778.01 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-781.73 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-786.91 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
72C-268.71 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-268.91 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-270.23 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-274.52 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |