Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-806.83 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-811.29 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-817.38 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-822.95 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-828.18 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-831.16 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-836.08 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-848.85 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-866.18 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-881.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-909.08 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-912.77 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-336.78 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-338.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-353.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-361.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-377.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-383.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-386.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-393.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-393.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-406.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-409.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-509.98 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-474.36 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-487.83 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-470.19 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-460.18 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-137.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-436.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |