Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-700.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-704.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-733.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-748.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-930.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-949.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-162.18 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
97A-095.06 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
20A-830.65 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-849.95 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-932.28 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-933.83 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-936.58 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-969.65 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-828.85 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-843.28 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-849.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-700.96 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-714.28 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-753.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-756.25 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-778.93 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-820.98 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-832.28 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-874.36 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-883.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-893.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-345.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-380.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-390.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |