Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 24B-019.72 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
| 24B-019.93 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
| 24B-021.62 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
| 27A-131.71 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 25B-008.75 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
| 28B-017.64 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
| 20A-868.04 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-883.03 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-884.34 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-895.13 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 98A-860.40 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-899.47 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-900.52 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 88A-788.41 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-793.92 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-822.31 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 99A-866.90 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-885.34 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-890.31 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 15K-434.12 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-444.97 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-445.61 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-459.40 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-465.80 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-501.42 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-512.23 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 17A-495.04 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-496.12 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-501.24 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 18B-033.53 | - | Nam Định | Xe Khách | - |