Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 18B-034.51 | - | Nam Định | Xe Khách | - |
| 35B-023.48 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
| 35B-024.90 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
| 37B-047.21 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
| 75A-390.20 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75A-390.47 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75A-391.72 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75A-398.52 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 43A-947.42 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-952.91 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-958.41 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-973.34 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 77A-368.14 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 86A-322.07 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 82B-020.40 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
| 81A-465.91 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-465.94 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-469.50 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-473.30 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-475.46 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81B-028.67 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
| 81B-030.73 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
| 47A-815.23 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-818.84 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-822.76 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-837.72 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 48A-250.42 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 48A-251.94 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 48A-253.54 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 48A-255.53 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |