Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 48A-258.46 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 48A-261.03 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 93A-509.01 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93D-009.81 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
| 70A-594.91 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 61K-521.74 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-524.71 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-528.61 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-529.30 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-549.53 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 60K-660.43 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-672.75 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-687.21 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-695.73 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 72A-845.90 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-847.94 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-857.91 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-879.54 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72B-048.20 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |
| 51N-000.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-006.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-028.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-048.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-050.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-088.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-103.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-900.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-904.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-924.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-924.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |