Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-492.09 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-281.44 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-478.19 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-483.59 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-487.36 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-140.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-392.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-412.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-446.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
73A-362.96 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-366.25 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-272.44 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
43A-910.56 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-916.83 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-430.65 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
79A-545.96 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-550.58 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
47A-778.26 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-797.19 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-798.08 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
93A-500.96 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-501.08 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-504.56 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-566.08 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-570.77 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-577.98 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-548.06 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-560.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-560.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-575.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |