Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-627.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-627.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-726.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-728.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-737.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-748.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-758.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-817.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-824.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-456.71 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-313.29 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
84A-140.96 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
66A-297.28 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
68A-355.26 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
30L-678.60 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-821.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-866.53 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-927.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-974.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
97A-092.95 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
22A-262.83 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
28A-248.58 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-252.59 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-820.85 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-253.08 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
98A-825.95 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-680.58 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-711.95 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-714.58 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-760.35 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |