Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51L-927.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-962.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-964.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-974.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-975.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-978.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-982.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51M-065.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-097.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-103.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-143.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-152.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-153.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 62B-031.49 | - | Long An | Xe Khách | - |
| 63A-324.71 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 63A-337.97 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 71A-213.24 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 84A-148.93 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
| 64A-203.74 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 64A-206.24 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 64A-209.51 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 66A-309.48 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 66A-315.01 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 66C-189.76 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 67A-331.61 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 67A-343.52 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 65D-013.51 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
| 95B-016.40 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
| 83B-023.72 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | - |
| 69A-174.93 | - | Cà Mau | Xe Con | - |