Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-802.28 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-339.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-392.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-406.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-406.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-502.65 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-519.44 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-528.59 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-469.22 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-481.96 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-277.09 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
37K-388.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-407.33 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-417.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-439.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-440.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-448.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-651.59 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-665.96 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-678.46 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-916.58 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-917.26 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-417.26 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-313.58 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-344.09 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-561.85 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-310.08 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-439.25 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-442.19 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
48A-243.98 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |