Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
20C-312.91 - Thái Nguyên Xe Tải -
12C-142.03 - Lạng Sơn Xe Tải -
14K-018.51 - Quảng Ninh Xe Con -
14K-025.71 - Quảng Ninh Xe Con -
14K-027.47 - Quảng Ninh Xe Con -
14K-043.21 - Quảng Ninh Xe Con -
14C-455.41 - Quảng Ninh Xe Tải -
14C-459.97 - Quảng Ninh Xe Tải -
98A-884.70 - Bắc Giang Xe Con -
98A-909.54 - Bắc Giang Xe Con -
98C-380.34 - Bắc Giang Xe Tải -
98C-394.51 - Bắc Giang Xe Tải -
98D-022.82 - Bắc Giang Xe tải van -
19C-271.45 - Phú Thọ Xe Tải -
19C-276.64 - Phú Thọ Xe Tải -
19C-278.37 - Phú Thọ Xe Tải -
34C-433.23 - Hải Dương Xe Tải -
34C-434.84 - Hải Dương Xe Tải -
34C-440.75 - Hải Dương Xe Tải -
34C-440.92 - Hải Dương Xe Tải -
34C-449.21 - Hải Dương Xe Tải -
34D-040.78 - Hải Dương Xe tải van -
34D-041.53 - Hải Dương Xe tải van -
15C-485.87 - Hải Phòng Xe Tải -
15C-496.13 - Hải Phòng Xe Tải -
89C-345.94 - Hưng Yên Xe Tải -
89C-348.02 - Hưng Yên Xe Tải -
89C-348.84 - Hưng Yên Xe Tải -
89C-355.32 - Hưng Yên Xe Tải -
89C-358.60 - Hưng Yên Xe Tải -