Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 75C-156.84 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 75C-162.60 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 75C-163.20 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 75C-164.52 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 43C-315.47 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 92C-262.72 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 77D-007.27 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
| 78D-007.08 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
| 79C-228.92 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 79C-231.60 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 79C-231.90 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 79C-233.78 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 85D-010.37 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
| 82D-011.41 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
| 82D-013.67 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
| 81D-014.23 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
| 81D-016.87 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
| 47C-411.93 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-419.30 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-423.27 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47B-044.84 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
| 48B-013.71 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
| 49C-390.47 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49C-394.41 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49C-394.50 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49C-396.76 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49C-397.61 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49C-398.03 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 70D-013.78 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
| 61C-613.74 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |