Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-449.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-452.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-478.90 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-478.97 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-481.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-641.97 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-642.98 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-643.16 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-645.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-647.58 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-671.26 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-273.35 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-387.18 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-917.29 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-921.19 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-932.83 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-937.44 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-426.96 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-428.35 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
85A-145.06 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
82A-153.59 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-435.16 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-447.83 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
93A-499.74 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-454.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-472.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-479.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-507.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-548.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-587.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |