Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-827.36 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-703.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-736.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-872.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
71A-203.09 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
67A-327.95 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-360.28 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-507.38 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30M-023.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-874.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-976.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-263.83 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-304.28 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-314.38 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
21A-211.38 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
21A-213.96 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-853.19 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-857.59 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
19A-685.11 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-689.29 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-692.83 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-698.85 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-710.25 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-749.59 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-755.95 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
15K-341.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-352.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-352.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-371.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-388.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |