Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61C-623.05 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
60C-759.50 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-769.90 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-770.60 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-780.53 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-784.24 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-794.23 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
72C-274.80 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-280.91 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
51M-105.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-107.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-109.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-169.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-193.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-239.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-240.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-240.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-248.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-253.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-255.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-285.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-285.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-286.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-295.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62D-017.60 | - | Long An | Xe tải van | - |
63A-325.10 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-338.53 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63C-239.81 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
84C-127.03 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
84D-007.34 | - | Trà Vinh | Xe tải van | - |