Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-393.29 - Hải Phòng Xe Con -
15K-403.06 - Hải Phòng Xe Con -
15K-419.26 - Hải Phòng Xe Con -
89A-502.06 - Hưng Yên Xe Con -
17A-481.35 - Thái Bình Xe Con -
90A-280.59 - Hà Nam Xe Con -
18A-487.26 - Nam Định Xe Con -
18A-489.06 - Nam Định Xe Con -
35A-459.15 - Ninh Bình Xe Con -
35A-463.28 - Ninh Bình Xe Con -
36K-161.95 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-176.98 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-184.35 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-204.55 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-212.25 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-225.59 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-404.29 - Nghệ An Xe Con -
37K-409.19 - Nghệ An Xe Con -
37K-429.26 - Nghệ An Xe Con -
37K-432.44 - Nghệ An Xe Con -
37K-440.15 - Nghệ An Xe Con -
37K-449.95 - Nghệ An Xe Con -
37K-452.28 - Nghệ An Xe Con -
37K-452.35 - Nghệ An Xe Con -
37K-477.38 - Nghệ An Xe Con -
38A-665.29 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-674.58 - Hà Tĩnh Xe Con -
74A-268.38 - Quảng Trị Xe Con -
85A-143.83 - Ninh Thuận Xe Con -
86A-311.29 - Bình Thuận Xe Con -