Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-769.18 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-794.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-795.29 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-239.35 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-743.95 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-563.29 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-502.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-557.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-567.80 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-573.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-576.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-585.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-594.56 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-611.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-613.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-640.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-654.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-733.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-772.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-834.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-836.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-848.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
64A-194.59 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-197.14 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-197.53 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-294.96 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
65A-511.25 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-584.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-656.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-666.42 | - | Hà Nội | Xe Con | - |