Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 99A-869.93 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-895.57 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99D-026.60 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
| 34A-921.73 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-923.80 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-950.82 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-956.72 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-962.53 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 15D-056.31 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
| 89A-537.10 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-554.80 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-562.27 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-562.76 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89D-023.92 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
| 89D-024.05 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
| 38A-695.17 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38A-699.14 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38A-709.74 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38D-021.72 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
| 38D-023.47 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
| 74D-013.81 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
| 76D-014.05 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
| 77D-010.24 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
| 78D-007.61 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
| 78D-008.05 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
| 79A-570.04 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-573.42 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-574.34 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-584.46 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-584.92 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |