Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 29K-462.17 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 23B-012.90 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
| 11C-088.90 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
| 97C-049.80 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
| 22A-283.78 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 27B-017.31 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
| 25C-061.54 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
| 25B-010.67 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
| 26A-242.74 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 28C-121.91 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
| 28B-018.73 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
| 20A-901.30 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20B-035.57 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
| 20B-036.84 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
| 12C-139.75 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 12C-142.27 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 12C-144.72 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 12B-018.12 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
| 14K-004.81 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-011.73 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-029.70 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-037.24 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-042.64 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14A-990.47 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14A-992.32 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14B-055.75 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
| 14B-055.94 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
| 98C-378.70 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98C-380.84 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98C-382.53 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |