Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-252.12 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-255.48 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-263.74 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-267.80 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-286.54 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-292.54 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36C-555.70 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-558.78 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36B-050.13 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
37C-569.60 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-585.43 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-587.75 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-591.40 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-594.30 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
38C-243.67 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38C-245.73 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38C-254.23 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38B-024.71 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
73B-017.82 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
75A-392.20 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75B-029.43 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
43C-317.93 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43C-318.71 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43C-322.12 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43C-322.80 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
76A-325.48 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-330.43 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-331.72 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77B-037.84 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
77B-039.50 | - | Bình Định | Xe Khách | - |