Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61B-047.82 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
60K-631.87 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-636.20 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-673.12 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-677.17 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-681.50 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-682.13 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60B-080.72 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
72C-270.05 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-272.62 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-273.12 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-277.60 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
51N-019.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-030.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62C-219.27 | - | Long An | Xe Tải | - |
62C-220.45 | - | Long An | Xe Tải | - |
62C-221.45 | - | Long An | Xe Tải | - |
62C-221.73 | - | Long An | Xe Tải | - |
62C-225.21 | - | Long An | Xe Tải | - |
71C-134.17 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
71C-137.75 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
71B-023.93 | - | Bến Tre | Xe Khách | - |
66A-305.12 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-308.43 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-318.47 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66B-026.93 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
67C-193.46 | - | An Giang | Xe Tải | - |
67B-031.27 | - | An Giang | Xe Khách | - |
68C-179.90 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
68C-182.42 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |