Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
68C-184.10 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
65B-026.61 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
95B-019.75 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
83A-199.72 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
83C-138.40 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
94C-085.01 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
94C-085.27 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
94C-086.51 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
69C-105.23 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
69C-105.24 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
30M-127.23 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-178.04 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-179.01 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-184.02 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-188.75 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-196.37 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-200.75 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-209.32 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-229.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-235.37 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-244.02 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-246.31 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29B-662.42 | - | Hà Nội | Xe Khách | - |
23C-090.24 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
11B-013.67 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
97B-018.70 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | - |
22A-273.46 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24C-170.01 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
27C-076.03 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
27C-076.71 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |