Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 27B-014.75 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
| 25B-009.92 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
| 21B-015.40 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
| 28C-124.94 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
| 28C-125.82 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
| 20C-314.93 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20C-318.61 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20C-321.61 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20B-037.40 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
| 12B-016.10 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
| 12B-017.94 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
| 14C-452.94 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-453.17 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-458.75 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-459.87 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 98C-378.53 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98C-389.92 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98C-395.10 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 19B-029.32 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
| 88A-794.53 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-800.71 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-807.64 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-827.24 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-828.62 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88C-310.30 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88C-316.73 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88C-324.78 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 99C-331.24 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99C-335.80 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99C-345.64 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |