Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34C-438.07 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-438.49 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-443.14 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
15C-488.72 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-489.27 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-496.91 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
89C-347.93 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89C-349.46 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89C-351.17 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89C-352.97 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89C-353.92 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89C-359.48 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
17B-029.45 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
17B-030.01 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
18B-032.52 | - | Nam Định | Xe Khách | - |
35C-181.50 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
35B-022.87 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
37C-567.12 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-582.13 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-582.43 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-587.40 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
38C-243.54 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38C-254.24 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38C-254.43 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38B-026.21 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
73C-192.52 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
73C-195.24 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
73B-017.49 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
74B-020.27 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
75C-162.40 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |